Có 2 kết quả:

家居卖场 jiā jū mài chǎng ㄐㄧㄚ ㄐㄩ ㄇㄞˋ ㄔㄤˇ家居賣場 jiā jū mài chǎng ㄐㄧㄚ ㄐㄩ ㄇㄞˋ ㄔㄤˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) furniture store
(2) furniture mall

Từ điển Trung-Anh

(1) furniture store
(2) furniture mall